Có 2 kết quả:
遗赠 yí zèng ㄧˊ ㄗㄥˋ • 遺贈 yí zèng ㄧˊ ㄗㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to bequeath
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to bequeath
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0